Có 2 kết quả:
收复 shōu fù ㄕㄡ ㄈㄨˋ • 收復 shōu fù ㄕㄡ ㄈㄨˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. giành lại được, lấy lại được
2. thu phục, bắt lại
2. thu phục, bắt lại
Từ điển Trung-Anh
(1) to recover (lost territory etc)
(2) to recapture
(2) to recapture
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. giành lại được, lấy lại được
2. thu phục, bắt lại
2. thu phục, bắt lại
Từ điển Trung-Anh
(1) to recover (lost territory etc)
(2) to recapture
(2) to recapture
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0